Close sidebar

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về bóng đá được sử dụng nhiều nhất

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về bóng đá được sử dụng nhiều nhất 1

Để theo dõi các trận cầu Quốc tế hấp dẫn và nhanh chóng nhất, bạn cần trang bị cho mình các từ vựng tiếng Anh về bóng đá, đặc biệt là các từ thông dụng nhất. Hoặc nếu bạn là fan hâm mộ cuồng nhiệt của môn thể thao vua và đang theo học bóng đá với huấn luyện viên người nước ngoài thì từ vựng trong bóng đá còn là chìa khóa giúp bạn nắm vững kiến thức và có thể dễ dàng trong việc trao đổi với huấn luyện viên. Vì vậy, đừng bỏ qua bài viết dưới đây của Congdongfifa, chúng tôi sẽ tổng hợp hết các từ vựng về bóng đá đầy đủ nhất, chắc chắc sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều.

Nội dung chính

Từ vựng tiếng Anh về Sân bóng đá

Sân bóng đá tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan đến sân bóng đá ra sao? Cùng tìm hiểu nhé!

  • field /fi:ld/: sân bóng
  • goal /gəʊl/: khung thành
  • center spot /’sentə[r] spɒt/: điểm phát bóng giữa sân
  • corner flag /’kɔ:nəflæg/: cờ ở 4 góc sân
  • goal line /’gəʊlain/: đường biên ngang
  • midfield line /,mid’fi:ld lain/: đường giữa sân
  • penalty area /’penlti eəriə/: khu vực cấm địa
  • penalty mark /’penlti mɑ:k/: chấm sút phạt đền
  • sideline /’saidlain/: đường biên dọc
  • centre circle /’sentə[r] ‘sɜ:kl/: vòng tròn trung tâm sân bóng
  • crossbar /ˈkrɒs.bɑːr/: xà ngang
  • field markings /fi:ld ‘mɑ:kiŋ/: đường thẳng
  • goal line /’gəʊlain/: đường biên kết thúc sân
  • net /net/: lưới
  • penalty spot /’penlti spɒt/: nửa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về bóng đá được sử dụng nhiều nhất 2

Từ vựng về Vị trí đội hình bóng đá bằng tiếng Anh

Để có thể trở thành những fan hâm mộ chuyên nghiệp hoặc nhanh chóng nắm chắc kiến thức từ huấn luyện viên người nước ngoài, bạn hãy bỏ túi các từ vựng bóng đá về vị trí đội hình trên sân bằng tiếng Anh sau đây:

  • defender /di’fendə[r]/: hậu vệ
  • goalkeeper /’gəʊlki:pə[r]/: thủ môn
  • midfielder /ˌmɪdˈfiːl.dər/: trung vệ
  • attacker = striker /ə’tækə[r]/ = /’straikə[r]/: tiền đạo
  • midfielder = attacking midfielder: tiền vệ tấn công
  • central midfielder /ˌsen.trəl mɪdˈfiːl.dər/: trung tâm
  • defensive midfielder /dɪˈfen.sɪv mɪdˈfiːl.dər/: phòng ngự
  • winger /’wiŋə[r]/: tiền vệ chạy cánh
  • deep-lying playmaker: phát động tấn công
  • striker /’straikə[r]/: tiền đạo cắm
  • forwards (Left, Right, Center) /’fɔ:wədz/: tiền đạo hộ công
  • leftback, rightback: hậu vệ cánh trái, hậu về cánh phải
  • fullback /ˈfʊlˌbæk/: cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hang phòng ngự
  • defender /di’fendə[r]/: trung vệ
  • sweeper /swi:pə[r]/: hậu vệ quét
  • goalkeeper /’gəʊlki:pə[r]/: thủ môn
  • central defender /ˌsen.trəl dɪˈfen.dər/: hậu vệ trung tâm
  • central midfielder /ˌsen.trəl mɪdˈfiːl.dər/: tiền vệ trung tâm
  • half-way line /ˌhɑːfˈweɪ laɪn/: vạch giữa sân

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về bóng đá được sử dụng nhiều nhất 3

Các Thuật ngữ bóng đá Tiếng Anh

Có thể thấy từ vựng bóng đá tiếng Anh là rất nhiều. Nhưng đừng vì thế mà bỏ qua các thuật ngữ bóng đá chuyên ngành. Vậy tên các thuật ngữ đó trong tiếng anh là gì? Hãy tham khảo các thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Anh dưới đây:

  • pitch /pɪtʃ/: sân thi đấu
  • stadium /ˈsteɪ.di.əm/: sân vận động
  • full-time /ˌfʊl ˈtaɪm/: hết giờ
  • injury time /ˈɪn.dʒər.i ˌtaɪm/: thời gian bù giờ
  • extra time /ˌek.strə ˈtaɪm/: hiệp phụ
  • own goal /ˌəʊn ˈɡəʊl/: bàn đốt lưới nhà
  • equaliser /ˈiː.kwə.laɪ.zər/: bàn thắng san bằng tỉ số / bàn gỡ hòa
  • draw /drɔː/: một trận hoà
  • goal difference /ˈɡəʊl ˌdɪf.ər.əns/: bàn thắng cách biệt
  • head-to-head /ˌhed.təˈhed/: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)
  • play-off /ˈpleɪ.ɒf/: trận đấu giành vé vớt
  • the away-goal rule /əˈweɪ ˌɡəʊlz ˌruːl/: luật bàn thắng sân nhà-sân khách
  • the kick-off /kɪk/: quả giao bóng
  • goal-kick /ˈɡəʊl ˌkɪk/: quả phát bóng từ vạch 5m50
  • free-kick /ˌfriː ˈkɪk/: quả đá phạt
  • penalty /ˈpen.əl.ti/: quả phạt 11m
  • corner kick /ˈkɔː.nə ˌkɪk/: cú đá phạt góc
  • corner /ˈkɔː.nər/: quả đá phạt góc
  • throw-in /ˈθrəʊ.ɪn/: quả ném biên
  • header /ˈhed.ər/: quả đánh đầu
  • backheel /ˈbæk.hiːl/: quả đánh gót
  • prolific goal scorer: cầu thủ ghi nhiều bàn
  • scoreboard /ˈskɔː.bɔːd/: bảng điểm
  • penalty kick /’penltikik/: cú đá phạt đền
  • corner kick /ˈkɔː.nə ˌkɪk/: cú đá phạt góc
  • captain’s armband /ˈkæp.tɪn ˈɑːm.bænd/: băng đội trưởng
  • dive /daɪv/: giả vờ ngã để ăn vạ (trong thể thao)
  • clean sheet /kliːn ʃiːt/: giữ sạch lưới
  • take the lead: dẫn bàn
  • indirect free kick /ɪn.daɪˌrekt ˌfriː ˈkɪk/: cú sút phạt tự do gián tiếp
  • the score /skɔ:[r]/: tỷ số trận đấu
  • carry off the field: cách ra khỏi sân
  • handball /ˈhænd.bɔːl/: chơi bóng bằng tay
  • injured player /ˈɪn.dʒəd ˈpleɪ.ər/: cầu thủ bị thương
  • injury time /ˈɪn.dʒər.i ˌtaɪm/: thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương
  • score a hat trick: ghi ba bàn thắng trong một trận đấu

Xem thêm: Những thuật ngữ tiếng Anh trong bóng đá thường được sử dụng nhiều nhất

Từ vựng trong Thi đấu bóng đá bằng tiếng Anh

Trong thi đấu, bạn có thể sẽ bắt gặp hoặc sử dụng các từ vựng sau đây:

  • trophy /ˈtrəʊ.fi/: cúp
  • a home game: trận chơi trên sân nhà
  • a home team: đội chủ nhàT
  • a visiting team: đội khách
  • an away game: trận chơi sân đội khác
  • blow the whistle: thổi còi
  • bronze medal (/ˌbrɒnz ˈmed.əl/): huy chương đồng
  • gold medal /ˌɡəʊld ˈmed.əl/: huy chương vàng
  • silver medal /ˌsɪl.və ˈmed.əl/: huy chương bạc
  • champion /ˈtʃæm.pi.ən/: nhà vô địch, quán quân
  • championship /ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/: chức vô địch, chức quán quân
  • home advantage /həʊm ədˈvɑːn.tɪdʒ/: lợi thế sân nhà
  • score a goal: ghi bàn
  • stoppage time /ˈstɒp.ɪdʒ ˌtaɪm/: thời gian bù giờ
  • the underdog /ˈʌn.də.dɒɡ/: đội yếu hơn thấy rõ
  • tournament /ˈtʊə.nə.mənt/: giải đấu
  • beat /biːt/: thắng trận, đánh bại
  • cheer /tʃɪər/: cổ vũ, khuyến khích
  • fan /fæn/: cổ động viên
  • first half: hiệp một
  • fixture /ˈfɪks.tʃər/: trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt
  • fixture list: lịch thi đấu
  • underdog /ˈʌn.də.dɒɡ/: Đội thua trận
  • friendly game: trận giao hữu
  • half-time /ˌhɑːfˈtaɪm/: thời gian nghỉ giữa hai hiệp
  • opposing team /əˈpəʊ.zɪŋ tiːm/: đội bóng đối phương
  • whistle /ˈwɪs.əl/: còi
  • bench /bentʃ/: ghế
  • changing room /ˈtʃeɪn.dʒɪŋ ˌruːm/: phòng thay quần áo
  • laws of the game: luật bóng đá
  • foul /faʊl/: lỗi
  • offside /ˌɒfˈsaɪd/: việt vị
  • red card /ˌred ˈkɑːd/: thẻ đỏ
  • yellow card /ˌjel.əʊ ˈkɑːd/: thẻ vàng
  • book /bʊk/: phạt thẻ
  • dangerous play /ˈdeɪn.dʒər.əs pleɪ/: lối chơi nguy hiểm cho đối phương
  • collide with /kəˈlaɪd wɪð/: va chạm mạnh với
  • feign injury /feɪn ˈɪn.dʒər.i/: giả vờ bị chấn thương
  • to be sent off: bị đuổi khỏi sân
  • unsporting behavior /ʌnˈspɔː.tɪŋ bɪˈheɪ.vjɚ/: hành vi phi thể thao

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về bóng đá được sử dụng nhiều nhất 4

Từ vựng về Nhân sự, Tổ chức trong bóng đá 

Nhân sự và các tổ chức trong bóng đá sẽ được viết và đọc như sau:

  • referee /ˌref.əˈriː/: trọng tài
  • linesman /ˈlaɪnz.mən/: Trọng tài biên, trợ lý trọng tài
  • skipper /ˈskɪp.ər/: đội trưởng
  • substitute /ˈsʌb.stɪ.tʃuːt/: cầu thủ dự bị
  • manager = coach /ˈmæn.ɪ.dʒər/ = /kəʊtʃ/: huấn luyện viên
  • soccer medic /ˈsɒk.ər ˈmed.ɪk/: nhân viên y tế bóng đá
  • stretcher-bearers /ˈstretʃ.əˌbeə.rər/: những người vác băng ca
  • captain /ˈkæp.tɪn/: đội trưởng
  • league /liːɡ/: liên đoàn
  • national team /ˈnæʃ.ən.əl tiːm/: đội bóng quốc gia
  • FIFA (Fédération Internationale de Football Association, in French): Liên đoàn bóng đá thể giới
  • football club /ˈfʊt.bɔːl klʌb/: câu lạc bộ bóng đá
  • World Cup /ˌwɜːld ˈkʌp/: Vòng chung kết cúp bóng đá thể giới do FIFA tổ chức 4

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về bóng đá được sử dụng nhiều nhất 5
Coach là từ tiếng Anh để chỉ huấn luyện viên trưởng

Từ vựng tiếng Anh về Kỹ thuật bóng đá

Trong kỹ thuật bóng đá, bạn sẽ gặp phải các từ vựng dưới đây. Đặc biệt, nếu đang được dẫn dắt bởi huấn luyện viên nước ngoài, bạn nhất định phải thuộc lòng và đọc được những từ này:

  • penalty shoot-out /ˌpen.əl.ti ˈʃuːt.aʊt/: đá luân lưu
  • cross /krɒs/: chuyền bóng, tạt bóng
  • pass /pɑːs/: chuyền bóng
  • shoot /ʃuːt/: sút bóng để ghi bàn
  • volley /ˈvɒl.i/: cú vô-lê (sút bóng trước khi bóng chạm đất)
  • crossbar /ˈkrɒs.bɑːr/: vượt xà
  • defend /dɪˈfend/: phòng thủ
  • keep goal /kiːp ɡəʊl/: giữ cầu môn (đối với thủ môn)

Hi vọng việc tổng hợp đầy đủ các từ vựng tiếng Anh về bóng đá kèm cách đọc chuẩn trong bài viết trên đây sẽ giúp ích cho bạn. Cùng với đó, nếu bạn đam mê bóng đá và muốn tìm hiểu thêm những thông tin thú vị về đội bóng mình hâm mộ thì truy cập Blog bóng đá – chuyên mục tổng hợp những kiến thức bóng đá hấp dẫn nhất !

Bài Viết Bạn Cũng Nên Xem